Chuyển đổi giữa mã lệnh và kết quả của tất cả các trường.
TỔNG HỢP PHÍM EXCEL THÔNG DỤNG NHẤT
1. Phím tắt điều hướng trong bảng tính Excel
Phím ← ↑↓ →: Di chuyển sang trái, lên trên, xuống dưới, sang phải trong bảng tính.
Home: Di chuyển đến ô đầu tiên trong hàng.
Ctrl + Home: Di chuyển đến ô đầu tiên của bảng tính.
Ctrl + End: Di chuyển đến ô cuối cùng chứa nội dung trên bảng tính.
Ctrl + F: Hiển thị hộp thoại tìm kiếm và thay thế (mở sẵn mục tìm kiếm).
Ctrl + H: Hiển thị hộp thoại tìm kiếm và thay thế (mở sẵn mục thay thế).
Shift + F4: Lặp lại việc tìm kiếm trước đó.
Ctrl + G (F5): Hiển thị hộp thoại "Go to".
Ctrl + ←/→: Di chuyển sang ô bên trái hoặc bên phải của ô đó.
Alt + ↓: Hiển thị danh sách AutoComplete.
Ctrl + ← ↑↓ →: Di chuyển đến các ô rìa của khu vực chứa dữ liệu.
Page Down/Page Up: Di chuyển xuống cuối/lên đầu bảng tính.
Alt + Page Down/Page Up: Di chuyển sang phải/trái bảng tính.
Tab/Shift + Tab: Di chuyển một ô sang phải/trái trong bảng tính.
2. Phím tắt định dạng dữ liệu
Định dạng ô:
Alt + ': Hiển thị hộp thoại Style.
Ctrl + 1: Hiển thị hộp thoại Format.
Ctrl + B (Ctrl + 2): Áp dụng hoặc hủy bỏ định dạng chữ đậm.
Ctrl + I (Ctrl + 3): Áp dụng hoặc hủy bỏ định dạng in nghiêng.
Ctrl + U (Ctrl + 4): Áp dụng hoặc hủy bỏ chữ gạch dưới.
Ctrl + 5: Áp dụng hoặc hủy bỏ định dạng gạch ngang.
Căn chỉnh ô:
Alt + H , A, I: Căn ô sang trái.
Alt + H, A, R: Căn ô sang phải.
Alt + H , A, C: Căn giữa ô.
Định dạng số:
Ctrl + Shift + $: Áp dụng định dạng tiền tệ với hai chữ số thập phân.
Ctrl + Shift + ~: Áp dụng định dạng số kiểu General.
Ctrl + Shift + %: Áp dụng định dạng phần trăm không có chữ số thập phân.
Ctrl + Shift + #: Áp dụng định dạng ngày theo kiểu: ngày, tháng và năm.
Ctrl + Shift + @: Áp dụng định dạng thời gian: giờ, phút bao gồm cả AM/PM.
Ctrl + Shift + !: Áp dụng định dạng số với hai chữ số thập phân và dấu trừ (-) cho giá trị âm.
Ctrl + Shift + ^: Áp dụng định dạng số khoa học với hai chữ số thập phân.
F4: Lặp lại lựa chọn định dạng cuối cùng.
3. Phím tắt khi sử dụng công thức
=: Bắt đầu một công thức.
Alt + = : Chèn công thức AutoSum.
Ctrl + Shift + Enter: Nhập công thức là một công thức mảng.
F4: Sau khi gõ tham chiếu ô làm tham chiếu tuyệt đối.
F9: Tính tất cả các bảng trong tất cả các bảng tính.
Shift + F9: Tính toán bảng tính hoạt động.
Ctrl + Shift + U: Chuyển chế độ mở rộng hoặc thu gọn thanh công thức.
Ctrl + ': Chuyển chế độ hiển thị công thức trong ô thay vì giá trị.
Shift + F3: Hiển thị hộp thoại Insert Function.
Ctrl + A: Hiển thị cách thức nhập sau khi nhập tên của công thức.
Ctrl + Shift + A: Chèn các đối số trong công thức sau khi nhập tên của công thức.
Shift + F3: Chèn một hàm thành công thức.
4. Thao tác với dữ liệu được chọn
Chọn các ô:
Ctrl + Shift + *: Chọn toàn bộ khu vực xung quanh các ô đang hoạt động.
Ctrl + A (Ctrl + Shift + phím cách): Chọn toàn bộ bảng tính (hoặc các khu vực chứa dữ liệu).
Ctrl + Shift + Page Up: Chọn Sheet hiện tại và trước đó trong cùng file Excel.
Shift + phím mũi tên: Mở rộng vùng lựa chọn từ một ô đang chọn.
Ctrl + Shift + phím mũi tên: Mở rộng vùng được chọn đến ô cuối cùng trong một hàng hoặc cột.
Shift + Page Down/Page Up: Mở rộng vùng được chọn xuống cuối trang/lên đầu trang màn hình.
Shift + Home: Mở rộng vùng được chọn về ô đầu tiên của hàng.
Ctrl + Shift + Home: Mở rộng vùng chọn về đầu tiên của bảng tính.
Ctrl + Shift + End: Mở rộng vùng chọn đến ô cuối cùng được sử dụng trên bảng tính (góc dưới bên phải).
Shift + Space (Phím cách): Chọn toàn bộ hàng.
Ctrl + Space (Phím cách): Chọn toàn bộ cột.
Quản lý các vùng lựa chọn:
F8: Bật tính năng mở rộng vùng lựa chọn mà không cần nhấn giữ phím Shift.
Shift + F8: Thêm một (liền kề hoặc không liền kề) dãy các ô để lựa chọn. Sử dụng các phím mũi tên và Shift + phím mũi tên để thêm vào lựa chọn.
Enter/Shift + Enter: Di chuyển lựa chọn ô hiện tại xuống/lên trong vùng đang được chọn.
Tab/Shift + Tab: Di chuyển lựa chọn ô hiện tại sang phải/trái trong vùng đang được chọn.
Esc: Hủy bỏ vùng đang chọn.
Chỉnh sửa trong ô:
Shift + ←/→: Chọn hoặc bỏ chọn một ký tự bên trái/bên phải.
Ctrl + Shift + ←/→: Chọn hoặc bỏ chọn một từ bên trái/bên phải.
Shift + Home/End: Chọn từ con trỏ văn bản đến đầu/cuối của ô.
5. Phím tắt chèn và chỉnh sửa dữ liệu
Làm việc với Clipboard:
Ctrl + C: Sao chép nội dung của ô được chọn.
Ctrl + X: Cắt nội dung của ô được chọn.
Ctrl + V: Dán nội dung từ clipboard vào ô được chọn.
Ctrl + Alt+ V: Hiển thị hộp thoại Paste Special (trường hợp dữ liệu tồn tại trong Clipboard).
Phím tắt chỉnh sửa ô bên trong:
F2: Chỉnh sửa ô đang chọn với con trỏ chuột đặt ở cuối dòng.
Alt + Enter: Xuống một dòng mới trong cùng một ô.
Backspace: Xóa ký tự bên trái của con trỏ văn bản, hoặc xóa các lựa chọn.
Delete: Xóa ký tự bên phải của con trỏ văn bản, hoặc xóa các lựa chọn.
Ctrl + Delete: Xóa văn bản đến cuối dòng.
Ctrl + ;: Chèn ngày hiện tại vào ô.
Ctrl + Shift +:: Chèn thời gian hiện tại.
Enter: Hoàn thành nhập 1 ô và di chuyển xuống ô phía dưới.
Shift + Enter: Hoàn thành nhập 1 ô và di chuyển lên ô phía trên.
Tab/Shift + Tab: Hoàn thành nhập 1 ô và di chuyển đến ô bên phải/trái.
Esc: Hủy bỏ sửa trong một ô.
Phím tắt Undo/Redo:
Ctrl + Z: Hoàn tác hành động trước đó (Undo).
Ctrl + Y: Đi tới hành động tiếp đó (Redo).
Chỉnh sửa các ô hoạt động hoặc lựa chọn:
Ctrl + D: Sao chép nội dung ở ô bên trên.
Ctrl + R: Sao chép nội dung ở ô bên trái.
Shift + F10, sau đó M: Xóa comment.
Alt + F1: Tạo và chèn biểu đồ với dữ liệu trong phạm vi hiện tại.
F11: Tạo và chèn biểu đồ với dữ liệu trong phạm vi hiện tại trong một sheet biểu đồ riêng biệt.
Ctrl + K: Chèn một liên kết.
Enter (trong một ô có chứa liên kết): Kích hoạt liên kết.
Ctrl + ": Sao chép nội dung ô bên trên và ở trạng thái chỉnh sửa.
Ctrl + ': Sao chép công thức của ô bên trên và ở trạng thái chỉnh sửa.
Ctrl + –: Hiển thị menu xóa ô/hàng/cột.
Ctrl + Shift + +: Hiển thị menu chèn ô/hàng/cột.
Shift + F2: Chèn/Chỉnh sửa một ô comment.
Ẩn/hiện các phần tử:
Alt + Shift + →: Nhóm hàng hoặc cột.
Alt + Shift + ←: Bỏ nhóm các hàng hoặc cột.
Ctrl + 9: Ẩn hàng đã chọn.
Ctrl + Shift + 9: Bỏ ẩn hàng đang ẩn trong vùng lựa chọn.
Ctrl + 0: Ẩn cột được chọn.
Ctrl + Shift + 0: Bỏ ẩn cột đang ẩn trong vùng lựa chọn.
TỔNG HỢP PHÍM TẮT WORD THÔNG DỤNG NHẤT
1. Phím tắt cơ bản trong Word
Ctrl + N: Tạo trang tài liệu mới.
Ctrl + O: Mở tài liệu.
Ctrl + S: Lưu tài liệu.
Ctrl + C: Sao chép văn bản.
Ctrl + X: Cắt nội dung đang chọn.
Ctrl + V: Dán văn bản.
Ctrl + F: Bật hộp thoại tìm kiếm.
Ctrl + H: Bật hộp thoại thay thế.
Ctrl + P: Mở cửa sổ in ấn.
Ctrl + Z: Quay trở lại một bước.
Ctrl + Y: Phục hội hiện trạng văn bản trước khi thực hiện lệnh Ctrl + Z.
Ctrl + F4, Ctrl + W, Alt + F4: Đóng cửa sổ/văn bản.
2. Phím tắt với văn bản hoặc đối tượng
Phím tắt chức năng:
Ctrl + A: Chọn tất cả văn bản.
Shift + →: Chọn một ký tự phía sau.
Shift + ←: Chọn một ký tự phía trước.
Shift + ↑: Chọn một hàng phía trên.
Shift + ↓: Chọn một hàng phía dưới.
Ctrl + Shift + →: Chọn một từ phía sau.
Ctrl + Shift + ←: Chọn một từ phía trước.
Phím tắt định dạng văn bản:
Ctrl + B: Định dạng chữ in đậm.
Ctrl + I: Định dạng chữ in nghiêng.
Ctrl + U: Định dạng chữ gạch chân.
Ctrl + D: Mở hộp thoại định dạng font chữ.
Ctrl + E: Căn giữa đoạn văn bản đang chọn.
Ctrl + J: Căn đều đoạn văn bản đang chọn.
Ctrl + L: Căn trái đoạn văn bản đang chọn.
Ctrl + R: Căn phải đoạn văn bản đang chọn.
Ctrl + M: Thụt đầu dòng đoạn văn bản.
Ctrl + Shift + M: Xóa định dạng thụt đầu dòng.
Ctrl + T: Thụt dòng thứ 2 trở đi của đoạn văn bản.
Ctrl + Shift + T: Xóa định dạng thụt dòng thứ 2 trở đi.
Ctrl + Q: Xóa định dạng căn lề đoạn văn bản.
Ctrl + Shift + C: Sao chép toàn bộ định dạng vùng dữ liệu.
Ctrl + Shift + V: Dán định dạng đã sao chép.
Phím tắt xóa văn bản/đối tượng:
Backspace: Xóa một ký tự phía trước.
Delete: Xóa một ký tự phía sau con trỏ hoặc các đối tượng đang chọn.
Ctrl + Backspace: Xóa một từ phía trước.
Ctrl + Delete: Xóa một từ phía sau.
Phím tắt di chuyển:
Ctrl + ←/→: Di chuyển qua trái/phải 1 ký tự.
Ctrl + Home: Lên đầu văn bản.
Ctrl + End: Xuống cuối văn bản.
Ctrl + Shift + Home: Chọn từ vị trí hiện tại đến đầu văn bản.
Ctrl + Shift + End: Chọn từ vị trí hiện tại đến cuối văn bản.
3. Phím tắt dành cho Menu và Toolbars
Alt, F10: Kích hoạt Menu lệnh.
Ctrl + Tab, Ctrl + Shift + Tab: Thực hiện sau khi thanh menu được kích hoạt, dùng để chọn giữa các thanh Menu và Toolbars.
Tab, Shift + Tab: Chọn nút tiếp theo hoặc nút trước đó trên Menu hoặc Toolbars.
Enter: Thực hiện lệnh đang chọn trên Menu hoặc Toolbars.
Shift + F10: Hiển thị Menu ngữ cảnh của đối tượng đang chọn.
Alt + Spacebar: Hiển thị Menu hệ thống của của sổ.
Home, End: Chọn lệnh đầu tiên hoặc cuối cùng trong Menu con.
4. Phím tắt cho hộp thoại
Tab: Di chuyển đến mục chọn, nhóm chọn tiếp theo.
Shift + Tab: Di chuyển đến mục chọn, nhóm chọn phía trước.
Ctrl + Tab: Di chuyển qua thẻ tiếp theo trong hộp thoại.
Shift + Tab: Di chuyển tới thẻ phía trước trong hộp thoại.
Alt + Ký tự gạch chân: Chọn hoặc bỏ chọn mục chọn đó.
Alt + ↓: Hiển thị danh sách của danh sách xổ xuống.
Enter: Chọn 1 giá trị trong danh sách xổ xuống.
Esc: Tắt nội dung của danh sách xổ xuống.
5. Phím tắt với bảng biểu
Tab: Di chuyển tới và chọn nội dung của ô kế tiếp. Hoặc tạo 1 dòng mới nếu đang đứng ở ô cuối cùng trong bảng.
Shift + Tab: Di chuyển tới và chọn nội dung của ô liền kề.
Nhấn giữ Shift + ← ↑↓ →: Chọn nội dung của các ô phía trước, trên, dưới, sau.
Ctrl + Shift + F8 + ← ↑↓ →: Mở rộng vùng chọn theo từng ô bảng biểu.
Shift + F8: Giảm kích thước vùng chọn theo từng ô.
Ctrl + 5 (khi đèn Num Lock tắt): Chọn nội dung cho toàn bộ bảng.
Alt + Home: Về ô đầu tiên của dòng hiện tại.
Alt + End: Về ô cuối cùng của dòng hiện tại.
Alt + Page Up: Về ô đầu tiên của cột.
Alt + Page Down: Về ô cuối cùng của cột.
↑: Lên trên một dòng.
↓: Xuống dưới một dòng.
6. Phím tắt tạo chỉ số
Ctrl + Shift + =: Tạo chỉ số trên.
Ctrl + =: Tạo chỉ số dưới.
7. Phím tắt từ F1 - F12
F1: Trợ giúp.
F2: Di chuyển văn bản hoặc hình ảnh.
F3: Chèn chữ tự động.
F4: Lặp lại hành động gần nhất.
F5: Thực hiện lệnh Goto.
F6: Di chuyển đến Panel hoặc Frame kế tiếp.
F7: Thực hiện lệnh kiểm tra chính tả.
F8: Mở rộng vùng chọn.
F9: Cập nhật cho những trường đang chọn.
F10: Kích hoạt thanh Menu lệnh.
F11: Di chuyển đến trường kế tiếp.
F12: Thực hiện lệnh lưu với tên khác.
Shift + F1: Hiển thị con trỏ trợ giúp trực tiếp trên các đối tượng.
Shift + F2: Sao chép nhanh văn bản.
Shift + F3: Chuyển đổi kiểu ký tự hoa - thường.
Shift + F4: Lặp lại hành động của lệnh Find, Goto.
Shift + F5: Di chuyển đến vị trí có sự thay đổi mới nhất trong văn bản.
Shift + F6: Di chuyển đến Panel hoặc Frame liền kề phía trước.
Shift + F7: Thực hiện lệnh tìm từ đồng nghĩa.
Shift + F8: Rút gọn vùng chọn.
Shift + F9: Chuyển đổi qua lại giữa đoạn mã và kết quả của một trường trong văn bản.
Shift + F10: Hiển thị thực đơn ngữ cảnh (tương ứng với kích chuột phải).
Shift + F11: Di chuyển đến trường liền kề phía trước.
Shift + F12: Thực hiện lệnh lưu tài liệu.
Ctrl + F2: Thực hiện lệnh xem trước khi in.
Ctrl + F3: Cắt một Spike.
Ctrl + F4: Đóng cửa sổ văn bản (không đóng cửa sổ Word).
Ctrl + F5: Phục hồi kích cỡ của cửa sổ văn bản.
Ctrl + F6: Di chuyển đến cửa sổ văn bản kế tiếp.
Ctrl + F7: Thực hiện lệnh di chuyển trên menu hệ thống.
Ctrl + F8: Thực hiện lệnh thay đổi kích thước cửa sổ trên menu hệ thống.
Ctrl + F9: Chèn thêm một trường trống.
Ctrl + F10: Phóng to cửa sổ văn bản.
Ctrl + F11: Khóa một trường.
Ctrl + F12: Thực hiện lệnh mở văn bản.
Ctrl + Shift + F3: Chèn nội dung cho Spike.
Ctrl + Shift + F5: Chỉnh sửa Bookmark.
Ctrl + Shift + F6: Di chuyển đến cửa sổ văn bản phía trước.
Ctrl + Shift + F7: Cập nhật văn bản từ những tài liệu nguồn đã liên kết.
Ctrl + Shift + F8: Mở rộng vùng chọn và khối.
Ctrl + Shift + F9: Ngắt liên kết đến một trường.
Ctrl + Shift + F10: Kích hoạt thanh thước kẻ.
Ctrl + Shift + F11: Mở khóa một trường.
Ctrl + Shift + F12: Thực hiện lệnh in.
Alt + F1: Di chuyển đến trường kế tiếp.
Alt + F3: Tạo một từ tự động cho từ đang chọn.
Alt + F4: Thoát khỏi Word.
Alt + F5: Khôi phục kích thước cửa sổ.
Alt + F7: Tìm những lỗi chính tả và ngữ pháp tiếp theo trong văn bản.
Alt + F8: Chạy một Marco.
Alt + F9: Chuyển đổi giữa mã lệnh và kết quả của tất cả các trường.
Alt + F10: Phóng to cửa sổ Word.
Alt + F11: Hiển thị cửa sổ lệnh Visual Basic.
Alt + Shift + F1: Di chuyển đến trường phía trước.
Alt + Shift + F2: Thực hiện lệnh lưu văn bản.
Alt + Shift + F9: Chạy lệnh GotoButton hoặc MarcoButton từ kết quả của những trường trong văn bản.
Alt + Shift + F11: Hiển thị mã lệnh.
Ctrl + Alt + F1: Hiển thị thông tin hệ thống.
Ctrl + Alt + F2: Thực hiện lệnh mở văn bản.
Đang online: 4
Tổng truy cập: 65364